Thực đơn
Dận Tường Văn hoá đại chúngNăm | Tác phẩm | Diễn viên |
1980 | Đại nội quần anh (大内群英) | Lại Thủy Thanh (赖水清) |
1988 | Mãn Thanh thập tam hoàng triều (满清十三皇朝) | Đặng Đức Quang (邓德光) |
1995 | Cửu vương đoạt vị (九王夺位) | La Tụng Hoa (罗颂华) |
1997 | Giang hồ kỳ hiệp truyện (江湖奇侠传) | Chu Hạo Đông (周浩东) |
1999 | Ung Chính vương triều (雍正王朝) | Vương Huy (王辉) |
2002 | Lý Vệ đương quan (李卫当官) | Vương Huy (王辉) |
2003 | Cửu ngũ chí tôn (皇太子秘史) | Ngải Uy (艾威) |
2004 | Lý Vệ đương quan 2 (李卫当官 2) | Vương Huy (王辉) |
2011 | Cung tỏa tâm ngọc | Điền Chấn Uy (马文龙) |
2011 | Bộ bộ kinh tâm | Viên Hoằng |
2013 | Cung tỏa trầm hương (宫锁沉香) | Phương Diêu Tử Ý (thiếu niên) |
2013 | Ngã vị cung cuồng (我为宫狂) | Ngô Vũ Hoa (吴雨桦) |
2019 | Mộng Hồi Đại Thanh (梦回大清) | Vương An Vũ (王安宇) |
Thực đơn
Dận Tường Văn hoá đại chúngLiên quan
Dận Nhưng Dận Trinh Dận Tường Dận Thì Dận Chỉ Dận Lễ Dận Đào Dận Đường Dận Tự Dận NgãTài liệu tham khảo
WikiPedia: Dận Tường